Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
a fortiori




a+fortiori
['ei,fɔ:ti'ɔ:rai]
phó từ
huống hồ, tất nhiên
if you can drive a lorry, then a fortiori you can drive a touring car
anh lái xe tải được, tất nhiên anh phải lái xe du lịch được



lại càng

/'ei,fɔ:ti'ɔ:rai/

phó từ
huống hồ, huống là

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.